Thông số
|
Đv
|
Nội dung
|
XE CƠ SỞ HINO FM8JN7A
|
Năm sản xuất
|
|
2020
|
Chất lượng
|
|
Mới 100%
|
Trọng lượng xe
|
|
|
Tổng trọng tải
|
kg
|
24.000
|
Tự trọng xe
|
kg
|
11.375
|
Tải trọng cho phép TGGT
|
kg
|
12.430
|
Kích thước
|
|
|
- Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4.030 + 1.350
|
- Kích thước bao (DxRx C) xe Ô tô xi téc
|
mm
|
8300 x 2500 x 3500
|
-kích thước bao ngoài xi téc
|
|
5.185/4.215 x 1.800 x 1.800
|
Động cơ
|
|
Euro IV
|
- Model
|
J08E-WD
|
- Loại
|
4kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
|
- Công suất cực đại
|
kw
|
206KW /2.500 (rpm)
|
- Dung tích xy lanh
|
cm3
|
7.684
|
Ly hợp
|
|
Đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
|
|
- Loại
|
6 số tiến, 1 số lùi
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, dễ điều khiển
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: Phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
- Phanh đỗ: Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
- Phanh khí xả: Bao gồm
|
Hệ thống treo
|
- Trục 1: Nhíp đa lá, giảm chấn thủy lực
- Trục 2: Nhíp đa lá
|
Công thức bánh xe
|
|
Cỡ lốp
|
11.00R20
|
Cabin
|
- Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khoá an toàn
- Trang bị: Radio CD, gạt mưa, mồi thuốc, quạt gió làm mát, cửa kính quay tay
|
Thùng nhiên liệu
|
L
|
200
|
Lốp dự phòng
|
Bộ
|
01
|
Màu sơn
|
Cabin
|
Trắng
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
|
Năm sản xuất
|
2020
|
Kết cấu, hình dáng
|
Hình trụ 2 đầu là chỏm cầu
|
Dung tích téc nước cho phép
|
lít
|
11.300
|
Vật liệu thân xi téc
|
Thép SS400 độ dày 6 mm
|
Đầu đốc téc (hai đầu thân téc)
|
Thép SS400 độ dày 8 mm
|
Sơn bên ngoài xi tec
|
Sơn chống rỉ và sơn trang trí bề mặt
|
Bố trí nóc xi téc
|
Nóc xitec có lắp phao chống tràn, lắp điểm báo đầy
|
Bố trí cửa mở xitec
|
Cửa mở xitec có bản lề liên kết với thân xitec và được làm kín bằng đệm cao su kiểu Ώ
Cửa xả đóng mở vận hành bằng xylanh thủy lực
Trên cửa mở xitec có lắp van hút, van xả, nắp báo mực chất thải
|
Liên kết với khung xe
|
Khung phụ của bồn chứa được liện kết bằng chốt xoay và bọ chống xô
Sát xi phụ liên kết mới satxi chính của xe bằng quang thùng kiểu chử U và bọ, bọ chống xô, và lót đệm caosu
|
Bộ trích công suất
|
Bộ truyền lực PTO xe hút chất thải
Kiểu chuyển động: dẫn động bánh rang qua hộp số xe cơ sở
Kiểu điều khiển: cơ khí kết hợp với li hợp đặt trên Cabin
Thiết bị của bảng điều khiển: trang thiết bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
Hệ thống nâng hạ bồn
|
Thủy lực
|
Bơm chuyên dùng
|
Nhãn Hiệu: tohin – xuất xứ: Nhật Bản
|
Mã bơm
|
3”
|
Loại
|
Bơm vòng dầu
|
Áp suất âm
|
0.9 par
|
Kiểu truyền động
|
Trích lực PTO trực tiếp qua bộ các đăng vào bơm
|
Màu sơn
|
CaBin mầu trắng nguyên bản của hãng – Thùng xe màu trắng được sơn trang trí Logo theo yêu cầu
|
Thiết bị có trên xe
|
- Điều hòa nhiệt độ
- Radio CD
- Bánh dự phòng: 01chiếc
- Bộ dụng cụ theo xe cơ sở
- Khóa đóng mở đường ống nước: 01 cái
|