THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE PHUN SƯƠNG DẬP BỤI 10 KHỐI DONGFENG
|
1
|
Xe cơ sở
|
-
|
Nhãn hiệu/ model
|
DONGFENG/ SCSSF5253TDYEQ5
|
-
|
Kích thước bao ngoài (dài×rộng×cao)
|
9397×2500×2970 (mm)
|
-
|
Chiều dài cơ sở
|
4353 + 1300 (mm)
|
-
|
Vệt bánh xe( trước/sau)
|
1840/1850 (mm)
|
-
|
Tải trọng cho phép tham gia giao thông
|
10.000 (kg)
|
-
|
Tự trọng
|
13.870 (kg)
|
-
|
Tổng trọng lượng
|
24.000 (kg)
|
-
|
Động cơ
|
Model: YC6JAD270-50
|
-
|
Công suất/ dung tích
|
177/6870 (kw/ml)
|
-
|
Loại nhiên liệu, kiểu làm mát
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp
|
-
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro V
|
|
Hộp số
|
8 số tiến, 2 số lùi (số 2 tầng)
|
-
|
Cabin
|
Loại lật được, tay lái có trợ lực, điều hòa máy lạnh
|
-
|
Công thức bánh xe/ cầu chủ động
|
6 × 4 /dẫn động cầu sau
|
-
|
Hệ thống phanh chính
|
Khí nén, 2 dòng
|
-
|
Hệ thống lái
|
Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực
|
-
|
Hệ thống treo
|
Nhíp lá
|
-
|
Lốp
|
Cỡ lốp: 11.00R20, số lượng 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
|
-
|
Vận tốc di chuyển lớn nhất
|
90 km/h
|
2
|
Xi téc chứa nước và phụ kiện kèm theo
|
-
|
Dung tích xi téc
|
10 m3
|
-
|
Vật liệu xi téc
|
Thép Cacbon
|
-
|
Bề dày vật liệu chế tạo thân xi téc
|
4 mm
|
-
|
Bề dày vật liệu chế tạo chỏm xi téc
|
5 mm
|
-
|
Kết cấu xi téc
|
Chia 2 ngăn thông nhau, có lọc
|
-
|
Phụ kiện kèm theo
|
- 02 Vòi phun rửa đường phía trước
- 06 bép phun dạng hoa sen nằm bên sườn trên phía sau xe.
- 02 bé bép phun dạng hoa sen phía đuôi xe
- 01 dàn phun sương phía đuôi xe
- 01 súng phun cao áp phía đuôi xe nằm trên sàn công tác, độ phun xa tối đa 30m
- Bơm nước công suất 22,5 kw, cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h, tốc độ vòng quay 1180r/min
|
3
|
Hệ thống phun sương cao áp dập bụi
|
3.1
|
Súng phun
|
|
-
|
Vị trí lắp
|
Phía sau xi téc
|
-
|
Khoảng cách phun xa
|
80 – 100 m
|
-
|
Phun cao
|
25 ÷ 30 m
|
-
|
Lưu lượng phun sương
|
0 ~ 140 L / phút
|
-
|
Đường kính hạt sương
|
20 ÷ 140 µm
|
-
|
Lưu lượng gió ≥ 12.750m3/h
|
12.670 m3/h
|
-
|
Áp suất bơm tối đa
|
1.6 Mpa
|
-
|
Công suất bơm nước
|
8,5 kw
|
-
|
Vật liệu vỏ ngoài súng phun
|
Thép cacbon
|
-
|
Số lượng bép phun
|
78 bép phun
|
-
|
Vật liệu bép phun
|
Inox 304
|
-
|
Mức tiêu thụ nước m3/h
|
6,5 ÷ 7 m3/h
100 ÷ 120 lít/phút
|
-
|
Công suất quạt gió
|
22 kw
|
-
|
Tổng công suất hệ thống phun
|
32 kw
|
-
|
Góc nâng hạ hệ thống phun
|
50 đến 450
|
-
|
Góc quay 2 bên
|
3400
|
-
|
Kích thước bộ quạt gió
|
(2760×1450×2708) ± 5%
|
-
|
Vật liệu cánh quạt
|
Nhôm
|
-
|
Cơ cấu nâng hạ súng phun
|
Bằng thủy lực
|
-
|
Độ ồn
|
76dB
|
-
|
Hệ thống bảo vệ: công tác hành trình giới hạn, bảo vệ quá tải
|
Công tắc hành trình giới hạn bảo vệ quá tải
|
3.2
|
Hệ thống điều khiển
|
-
|
Hệ thống điều khiển phun sương trên Cabin xe và hệ thống điều khiển từ xa
|
Có điều khiển trên Cabin xe và điều khiển từ xa khoảng cách 50 – 100m
|
3.3
|
Máy phát điện
|
|
a
|
Thông số chung máy phát điện
|
|
-
|
Công suất
|
62,5 kva, 50 kw
|
-
|
Loại máy phát
|
3 pha 4 dây
|
-
|
Điện áp
|
400/230 V
|
-
|
Tần số
|
50 hz
|
-
|
Tự trọng toàn bộ
|
860 kg
|
-
|
Hệ cố công suất
|
Cos ø = 0.8
|
-
|
Tốc độ vòng quay
|
1500 r/min
|
b
|
Động cơ lai
|
|
-
|
Loại động cơ
|
Diesel, turbo tăng áp, làm mát bằng quạt và nước
|
-
|
Công suất động cơ
|
65kw
|
-
|
Đường kính xy lanh/ hành trình piston
|
102/120 mm
|
-
|
Tỷ số nén
|
17.3:1
|
-
|
Thể tích làm việc xylanh
|
3.7 lít
|
-
|
Suất tiêu hao nhiên liệu
|
~ 12.6 (lít/giờ)
|