Thông số
|
Đv
|
Nội dung
|
XE CƠ SỞ HINO FM8JN7A EURO 4
|
Năm sản xuất
|
|
2020
|
Chất lượng
|
|
Mới 100%
|
Trọng lượng xe
|
|
|
Tổng trọng tải
|
kg
|
24.000
|
Tự trọng xe
|
kg
|
10.000
|
Tải trọng cho phép TGGT
|
kg
|
14.000
|
Kích thước
|
|
|
- Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4.030 +1.350
|
-Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
285
|
- Kích thước bao (DxRx C)
|
mm
|
8800 x 2500 x 2990
|
Động cơ
|
|
Euro IV
|
- Model
|
J08E-WD
|
- Loại
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
|
- Công suất cực đại
|
kw
|
206 kW/ 2.500 v/ph (280 PS /2.500 vòng/phút)
|
- Mô men xoắn cực đại
|
kgm
|
824 N.m- (1.500 vòng/phút)
|
- Dung tích xy lanh
|
cm3
|
7684
|
Ly hợp
|
|
Đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
|
|
- Loại
|
Model: M009, 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 9
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, dễ điều khiển
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: Phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
- Phanh đỗ: Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
- Phanh khí xả: Bao gồm
|
Hệ thống treo
|
- Trục 1: Nhíp đa lá, giảm chấn thủy lực
- Trục 2: Nhíp đa lá
|
Công thức bánh xe
|
- 6×4 ( 3 cầu, 1 cầu trước- 2 cầu sau)
|
Cỡ lốp
|
11.00R20
|
Cabin
|
- Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện.
- Trang bị: Radio CD, gạt mưa, mồi thuốc, quạt gió làm mát, cửa kính quay tay
|
Thùng nhiên liệu
|
L
|
200
|
Lốp dự phòng
|
Bộ
|
01
|
Màu sơn
|
Cabin
|
Trắng
|
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
|
Hãng sản xuất
|
Công ty TNHH THỦY VŨ
|
Năm sản xuất
|
2020
|
Kết cấu, hình dáng
|
Hình trụ ê-líp, có của nắp téc trên nóc, bên trong xi téc có vách chắn sóng.
|
Dung tích téc nước cho phép
|
lít
|
14.000
|
Vật liệu thân xi téc
|
Độ dầy 3 - 5 mm
|
Vật liệu chắn sóng
|
Độ dầy 3 - 5 mm
|
Đầu đốc téc (hai đầu thân téc)
|
Độ dầy 5 mm
|
Kích thước bao ngoài xi téc (mm)
|
4.930 x 2.380 x 1.580
|
Sơn bên ngoài xi tec
|
Sơn chống rỉ và sơn trang trí bề mặt
|
Cửa nắp téc
|
Có
|
Thang dẫn lên nóc xi téc
|
Có
|
Họng hút nước
|
1
|
F65 mm ở bên xi téc có khớp nối nhanh
|
Họng xả
|
2
|
F65 mm ở sau xi téc có khớp nối nhanh theo TCVN
|
Bơm phun nước
|
WOOLONG
|
Loại
|
Bơm li tâm tự mồi
|
Công suất
|
24 Kw
|
Lưu lượng
|
60.000 Lít/giờ
|
Cột áp
|
90 m
|
Tốc độ vòng quay
|
1.180 vòng/phút
|
Kiểu truyền động
|
Trích lực PTO trực tiếp qua bộ truyền dây đai xích vào bơm
|
Bộ mồi cho bơm nước
|
bơm tự mồi
|
Hệ thống van đường ống
|
|
Vật liệu đường ống hút nước/ xả
|
Toàn bộ đường ống hút xả trên xe được làm bằng thép chống rỉ
|
Ống hút nước
|
Loại ống: Ống nhựa có gân tăng cứng, có giỏ lọc
Đường kính ống: F65 mm
Số lượng: 02 đoạn, dài 4 m
|
Hệ thống van trên xe
|
- 01 van 3 ngả DN65
- 01 van xả D65
- 01 van cấp nước D65
|
Màu sơn
|
CaBin mầu trắng nguyên bản của hãng – Thùng xe màu trắng được sơn trang trí Logo theo yêu cầu
|
Thiết bị có trên xe
|
- Điều hòa nhiệt độ
- Radio CD
- Bánh dự phòng: 01chiếc
- Bộ dụng cụ theo xe cơ sở
- Khóa đóng mở đường ống nước: 02 cái
|