DANH MỤC HÀNG HOÁ
|
Tên hàng hóa
|
Xe ô tô xi téc phun nước
|
Model
|
CSC5252GSSE
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
Năm sản xuất
|
2023
|
Dung tích téc nước
|
12 m3
|
Kích thước bao (mm)
|
9.550 x 2.500 x 3.160 ( mm)
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
12.000
|
Tổng trọng lượng theo thiết kế (kg)
|
24.000
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
11.870
|
Chất lượng
|
Mới 100%
|
Màu sơn
|
Trắng
|
Xe chassi
|
Công thức bánh xe
|
6×4
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4.350+1.350
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
2041/1.830 (mm)
|
Cabin
|
Loại
|
Cabin tiêu chuẩn, có giường nằm
|
Số cửa
|
02
|
Số chỗ ngồi
|
02
|
Điều hoà
|
Có điều hòa
|
Ghế lái
|
Ghế ngồi đệm hơi tạo thoải mái cho lái xe
|
Giường nằm
|
Có 01 giường nằm
|
Điều khiển lên xuống kính
|
Điều khiển điện
|
Nội thất và phụ tùng kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng,
dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|
Động cơ
|
Model
|
D10.34-50 tiêu chuẩn Euro 5
|
Loại động cơ
|
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp
|
Công suất (kw/r/min)
|
249 (340HP)/ 2200
|
Dung tích xilanh (cc)
|
9726
|
Hộp số
|
HW13709XSTC2 với 9 số tiến, 1
số lùi
|
Hệ thống chuyền lực
|
Ly hợp
|
Loại đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Vận tốc lớn nhất
|
100 km/h
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt qua được
|
34,89%
|
Hệ thống treo
|
Trục trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Trục sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
Cỡ lốp
|
12.00R20 lốp bố thép, số lượng 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
|
Hệ thống lái
|
Kiểu cơ cấu lái
|
Trục vít-ê cu bi
|
Dẫn động
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
Cột lái
|
Cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh
|
Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống, phanh tay lốc
kê. Có trang bị ABS
|
Hệ thống khác
|
Khung xe
|
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U, các
khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê
|
Hệ thống treo
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thủy lực
|
Hệ thống điện
|
Điện áp 24V, máy khởi động và máy phát điện. Ắp quy 2x
12V/150Ampe
|
Phần xi téc
|
Vật liệu
|
Thép carbon Q235 (Dày 4 mm).
|
Cấu trúc xi téc
|
- Dạng hình elíp, kích thước (dài x rộng x cao): 5.750/5.650x2.150x1300/ (12 m3)
- Thân xi téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn
- Xi téc được chia thành 3 khoang có vách chắn sóng đục lỗ thông nhau, các tấm chắn sóng được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn.
|
Hộp chứa ống
|
Được bố trí 2 bên sườn xe dạng hình ống, được làm bằng thép.
|
Thang lên xuống
|
Có bố trí 01 thang ở phía sau xe để lên/xuống nóc và sàn làm việc dễ dàng.
|
Sàn làm việc
|
Được bố trí phía sau xe, có chống trơn trượt
|
Bơm chuyên dùng
|
Model
|
BX80QZF-60/90
|
Vật liệu
|
Thép không rỉ
|
Công suất
|
24 kw
|
Cột áp
|
90 m
|
Dẫn động bơm
|
Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng.
|
Thiết bị chuyên dùng theo xe (Hệ thống phun, tưới, súng phun…)
|
bép phun rửa đường phía trước
|
Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt) và 02 bép phun chéo.
|
Bép phun nước tưới cây hai bên
hông xe phía sau
|
06 bép phun dạng hoa sen được bố trí 2 bên hông xe
|
Súng phun nước cao áp phía sau
|
Xoay được 360 độ, phun bán kính >25m
|
Dàn phun tưới đường dập bụi
|
φ 60, 10 đầu phun dạng tia lắp phía sau xe.
|
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật
|
Đường kính: φ70 mm.
|
Hệ thống đường ống
|
φ 50÷ φ80mm.
|
Hệ thống điều khiển
|
Các van đóng mở sử dụng van hơi có bộ điều khiển trên Cabin
|