TT
|
DANH MỤC HÀNG HOÁ
|
- Thông số kỹ thuật chung của xe chữa cháy
|
|
Tên hàng hóa
|
Xe ô tô quét đường (chức năng rửa, quét đường 2 trong 1)
|
-
|
Model
|
CLW5080TXSQ6
|
-
|
Model xe Chassy
|
QL1080BUKACY (KV600)
|
-
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
-
|
Năm sản xuất
|
2025
|
-
|
Kích thước bao (mm)
|
7050×2420×2700
|
-
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
|
-
|
Tổng trọng lượng theo thiết kế (kg)
|
11.950
|
-
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
6900
|
-
|
Chất lượng
|
Mới 100%
|
-
|
Màu sơn
|
Trắng
|
Thông số chi tiết
|
1
|
Xe chassi
|
-
|
Công thức bánh xe
|
4×2
|
-
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3815
|
-
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
1504/ 1425
|
2
|
Cabin
|
-
|
Loại
|
Model: KV600, có máy lạnh, khóa trung tâm, camera lùi, kiểm soát hành trình, cửa sổ điện
|
-
|
Số cửa
|
02
|
-
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
-
|
Điều hoà
|
Có điều hòa
|
-
|
Ghế lái
|
Ghế ngồi đệm tạo thoải mái cho lái xe
|
-
|
Nội thất và phụ tùng kèm theo
|
Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng,
dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|
3
|
Động cơ
|
-
|
Model
|
4KH1CN6HB (ISUZU tiêu chuẩn Euro 6)
|
-
|
Loại động cơ
|
Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp
|
-
|
Công suất cực đại (Kw/ vòng phút)
|
97 kw (132 HP)/ 2900
|
-
|
Hộp số
|
5 số tiến – 1 số lùi
|
4
|
Hệ thống chuyền lực
|
-
|
Ly hợp
|
Loại đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
-
|
Vận tốc lớn nhất
|
105 km/h
|
5
|
Hệ thống treo
|
-
|
Trục trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
-
|
Trục sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
-
|
Cỡ lốp
|
7.50R16 lốp bố thép
|
6
|
Hệ thống lái
|
-
|
Kiểu cơ cấu lái
|
Trục vít-ê cu bi
|
-
|
Dẫn động
|
Cơ khí có trợ lực thủy lực
|
-
|
Cột lái
|
Cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
7
|
Hệ thống phanh
|
|
-
|
Phanh chính
|
Thủy lực, trợ lực chân không, tang trống
|
-
|
Phanh đỗ xe
|
Tác động lên các bánh xe trục 2, kiểu dẫn động tự hãm
|
8
|
Hệ thống khác
|
-
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
-
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
200
|
-
|
CD, AM/FM Radio
|
Có
|
-
|
Hệ thống điện
|
24 v
|
-
|
Ác quy
|
02 bình - 12V
|
- Hệ thống chuyên dùng xe ô tô quét đường Isuzu
|
1
|
Động cơ công tác
|
-
|
Model
|
Thương hiệu Isuzu, 87HP, EURO III
|
-
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|
-
|
Công xuất
|
87HP(~120kw)
|
2
|
Thùng xe
|
a
|
Thùng chứa rác
|
|
-
|
Thể tích (m3)
|
05
|
-
|
Vật liệu
|
Thép không rỉ Q235 được lót lớp Inox 304
|
b
|
Thùng chứa nước
|
|
-
|
Thể tích (m3)
|
05
|
-
|
Vật liệu
|
Thép không rỉ Q235
|
3
|
Chổi quét
|
-
|
Số lượng
|
04 mâm chổi được bố trí 2 bên xe
|
-
|
Nan chổi quét
|
Nan chổi nhựa
|
-
|
Đường kính mâm chổi quét (mm)
|
800
|
-
|
Chiều dài chổi quét (mm)
|
300
|
-
|
Chiều rộng rải quét (mm)
|
3200
|
4
|
Hệ thống hút chân không
|
-
|
Cơ cấu
|
Sử dụng quạt gió được truyền chuyển động trực tiếp từ Puly tới động cơ công tác bằng dây Curoa
|
-
|
Bộ phận hút
|
Bộ phận hút bao gồm cửa hút rác, giảm chấn cao su và 3 bánh xe cao su. Bộ phận nâng hạ của phần hút được thực hiện bởi sự chuyển động của xy lanh thủy lực, máng chắn rác dọc theo xe.
|
5
|
Hệ thống thủy lực
|
-
|
Công dụng
|
Hệ thống điện trung tâm điều khiển thủy lực nâng hạ chổi, cửa hút, ben thùng chứa rác, đóng mở lắp cửa xả rác.
|
6
|
Hệ thống phun nước dập bụi
|
Sử dụng bơm nước, bép phun sương
|
7
|
Hệ thống bơm chuyên dung tưới đường
|
- Sử dụng Bơm chuyên dùng lưu lượng 60m3/h, áp suất rửa 10MPA.
- Các Béc phun phía trước và phía sau xe
|
8
|
Điều khiển
|
Toàn bộ hệ thống chuyên dùng của xe được điều khiển qua bảng điều khiển điện được bố trí trên Cabin xe.
|
9
|
Thông số khác
|
- Tốc độ quét: 3-20 km/h
- Công suất quét tối đa: 60.000 m3
- Đường kính mảnh hút lớn nhất: 110 mm
|